cột chặt nghĩa tiếng Anh là
attachment
/əˈtætʃmənt/
(n)
cột chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attachment
Nghe phát âm giọng Mỹ của attachment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cột chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attachment: cột chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attachment