corrupting (v) (present participle) (adj) nghĩa tiếng Việt là
Làm suy đồi
corrupting phiên âm IPA là /kəˈrʌptɪŋ/
corrupting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrupting
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrupting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm suy đồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corrupting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrupting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrupting