corridor nghĩa tiếng Việt là Cách đi
corridor phiên âm IPA là /ˈkɒrɪdɔːr/
corridor còn có các bản dịch khác là
Kiểu đi, băng giang hồ, băng đảng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corridor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corridor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cách đi