corpulence (n) nghĩa tiếng Việt là
to béo
corpulence phiên âm IPA là /ˈkɔːrpyələns/
corpulence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corpulence
Nghe phát âm giọng Mỹ của corpulence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của to béo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corpulence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corpulence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corpulence