cornerstone (n) nghĩa tiếng Việt là
khởi đầu
cornerstone phiên âm IPA là /ˈkɔːrnərstəʊn/
cornerstone còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cornerstone
Nghe phát âm giọng Mỹ của cornerstone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khởi đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cornerstone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cornerstone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cornerstone