cornered (v) nghĩa tiếng Việt là
ép buộc
cornered phiên âm IPA là /ˈkɔːrnərd/
cornered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cornered
Nghe phát âm giọng Mỹ của cornered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ép buộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cornered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cornered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cornered