cording up (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang buộc dây
cording up phiên âm IPA là /ˈkɔrdɪŋ ʌp/
cording up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cording up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cording up