coquetted nghĩa tiếng Việt là đã tán tỉnh
coquetted phiên âm IPA là /koʊˈketɪd/
coquetted còn có các bản dịch khác là
Coquete, làm màu, tán tỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coquetted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coquetted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tán tỉnh