coquetted (v) nghĩa tiếng Việt là
tán tỉnh
coquetted phiên âm IPA là /kəʊˈketɪd/
coquetted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coquetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của coquetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán tỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coquetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coquetted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coquetted