cooked (v) nghĩa tiếng Việt là
nấu
cooked phiên âm IPA là /kʊkt/
cooked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooked
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooked