convoyed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
hộ tống
convoyed phiên âm IPA là /ˈkɑnvɔɪd/
convoyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của convoyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của convoyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hộ tống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của convoyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convoyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convoyed