convoy of vehicles (n) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    đoàn xe
                        
                 
                                    
                        convoy of vehicles phiên âm IPA là /ˈkɒnvɔɪ əv ˈviːɪklz/
                    
                                                            
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của convoy of vehicles 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của convoy of vehicles 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đoàn xe
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của convoy of vehicles
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convoy of vehicles
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng