convivial (adj) nghĩa tiếng Việt là
Vui vẻ
convivial phiên âm IPA là /kənˈvɪvɪəl/
convivial còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của convivial
Nghe phát âm giọng Mỹ của convivial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vui vẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của convivial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convivial
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convivial