convict (n) nghĩa tiếng Việt là
tội phạm
convict phiên âm IPA là /ˈkɒnvɪkt/
convict còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của convict
Nghe phát âm giọng Mỹ của convict
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convict
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convict