contuse (v) nghĩa tiếng Việt là
bầm dập
contuse phiên âm IPA là /kənˈtjuːz/
contuse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contuse
Nghe phát âm giọng Mỹ của contuse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầm dập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contuse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contuse