contrasting (n) nghĩa tiếng Việt là
đối chiếu
contrasting phiên âm IPA là /kənˈtræstɪŋ/
contrasting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contrasting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contrasting