contradictory (adj) nghĩa tiếng Việt là
mâu thuẫn
contradictory phiên âm IPA là /ˌkɒntrəˈdɪktəri/
contradictory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contradictory
Nghe phát âm giọng Mỹ của contradictory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mâu thuẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contradictory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contradictory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contradictory