contorted nghĩa tiếng Việt là
bóp méo
contorted phiên âm IPA là /kənˈtɔːrtɪd/
contorted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contorted
Nghe phát âm giọng Mỹ của contorted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóp méo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contorted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contorted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contorted