contiguous (adj) nghĩa tiếng Việt là
kề cận
contiguous phiên âm IPA là /kənˈtɪɡjuəs/
contiguous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contiguous
Nghe phát âm giọng Mỹ của contiguous
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contiguous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contiguous