contestation (n) nghĩa tiếng Việt là
Phản đối
contestation phiên âm IPA là /ˌkɒntɛsˈteɪʃən/
contestation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contestation
Nghe phát âm giọng Mỹ của contestation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phản đối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contestation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contestation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contestation