contentment (n) nghĩa tiếng Việt là
hài lòng
contentment phiên âm IPA là /kənˈtɛntmənt/
contentment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contentment
Nghe phát âm giọng Mỹ của contentment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contentment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contentment