containment (n) nghĩa tiếng Việt là
kiểm soát
containment phiên âm IPA là /kənˈteɪnmənt/
containment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan containment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
containment