consummate (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Hoàn tất
consummate phiên âm IPA là /ˈkɒnsəmət/
consummate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consummate
Nghe phát âm giọng Mỹ của consummate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hoàn tất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consummate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consummate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consummate