consuetude (n) nghĩa tiếng Việt là
Tập quán
consuetude phiên âm IPA là /ˈkɒnsjʊɪtjuːd/
consuetude còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consuetude
Nghe phát âm giọng Mỹ của consuetude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tập quán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consuetude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consuetude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consuetude