constricting (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
làm hẹp lại
constricting phiên âm IPA là /kənˈstrɪktɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constricting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constricting