consorting (v) nghĩa tiếng Việt là
Kết giao
consorting phiên âm IPA là /ˈkɒnsɔːtɪŋ/
consorting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consorting
Nghe phát âm giọng Mỹ của consorting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kết giao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consorting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consorting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consorting