consort (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
kết giao
consort phiên âm IPA là /ˈkɒnsɔːt/
consort còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consort
Nghe phát âm giọng Mỹ của consort
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kết giao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consort
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consort