consolidated (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Hợp nhất
consolidated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consolidated
Nghe phát âm giọng Mỹ của consolidated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hợp nhất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consolidated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consolidated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consolidated