consistency (n) nghĩa tiếng Việt là
nhất quán
consistency phiên âm IPA là /kənˈsɪstənsi/
consistency còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consistency
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consistency