consisted past participle nghĩa tiếng Việt là
bao gồm
consisted phiên âm IPA là /kənˈsɪstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consisted
Nghe phát âm giọng Mỹ của consisted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao gồm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consisted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consisted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consisted