conservation (n) nghĩa tiếng Việt là
Bảo tồn
conservation phiên âm IPA là /ˌkɒnsəˈveɪʃən/
conservation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conservation
Nghe phát âm giọng Mỹ của conservation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conservation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conservation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conservation