conservation (n) nghĩa tiếng Việt là
duy trì
conservation phiên âm IPA là /ˌkɒnsəˈveɪʒən/
conservation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conservation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conservation