consented (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Chấp thuận
consented phiên âm IPA là /kənˈsentɪd/
consented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consented
Nghe phát âm giọng Mỹ của consented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chấp thuận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consented