consecutively (adv) nghĩa tiếng Việt là
tuần tự
consecutively còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consecutively
Nghe phát âm giọng Mỹ của consecutively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tuần tự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consecutively
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consecutively
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consecutively