conscientious (adj) nghĩa tiếng Việt là
tỉ mỉ
conscientious phiên âm IPA là /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/
conscientious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conscientious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conscientious