connived (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đồng lõa
connived phiên âm IPA là /kəˈnaɪvd/
connived còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connived
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
connived