connate (adj) nghĩa tiếng Việt là
bẩm sinh
connate phiên âm IPA là /ˈkɒneɪt/
connate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của connate
Nghe phát âm giọng Mỹ của connate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẩm sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của connate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
connate