conjoint (adj) nghĩa tiếng Việt là
Chung
conjoint phiên âm IPA là /ˈkɒndʒɔɪnt/
conjoint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conjoint
Nghe phát âm giọng Mỹ của conjoint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conjoint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conjoint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conjoint