congregational nghĩa tiếng Việt là Làng mạc
congregational phiên âm IPA là /ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃ(ə)nəl/
congregational còn có các bản dịch khác là
Thôn xã, khu giáo xứ, xóm đạo, thuộc về cộng đồng, phường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congregational
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làng mạc