congeries (n) nghĩa tiếng Việt là
dồn lại
congeries phiên âm IPA là /ˈkɒndʒəriːz/
congeries còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của congeries
Nghe phát âm giọng Mỹ của congeries
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dồn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của congeries
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congeries
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
congeries