cong lại nghĩa tiếng Anh là
buckle
/ˈbʌkəl/
(v)
cong lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckle: cong lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckle