confute (v) nghĩa tiếng Việt là
phủ bỏ
confute phiên âm IPA là /kənˈfjuːt/
confute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confute
Nghe phát âm giọng Mỹ của confute
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confute