confronted (v) nghĩa tiếng Việt là
đối mặt
confronted phiên âm IPA là /kənˈfrʌntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confronted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confronted