confront with (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
đối mặt với
confront with phiên âm IPA là /kənˈfrʌnt wɪð/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confront with
Nghe phát âm giọng Mỹ của confront with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối mặt với
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confront with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confront with
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confront with