conforming (adj) (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Tuân theo
conforming phiên âm IPA là /kənˈfɔːrmɪŋ/
conforming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conforming
Nghe phát âm giọng Mỹ của conforming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tuân theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conforming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conforming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conforming