conflicting nghĩa tiếng Việt là xung đột
conflicting phiên âm IPA là /kənˈflɪktɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conflicting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conflicting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xung đột