conflation (n) nghĩa tiếng Việt là
Gộp lại
conflation phiên âm IPA là /kənˈfleɪʃən/
conflation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conflation
Nghe phát âm giọng Mỹ của conflation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gộp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conflation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conflation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conflation