confiscate (v) nghĩa tiếng Việt là
Tịch thu
confiscate phiên âm IPA là /ˈkɒnfɪskeɪt/
confiscate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confiscate
Nghe phát âm giọng Mỹ của confiscate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tịch thu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confiscate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confiscate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confiscate