confidence (n) nghĩa tiếng Việt là
tin cậy
confidence phiên âm IPA là /ˈkɒnfɪdəns/
confidence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confidence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confidence