confectionery (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồ ngọt
confectionery phiên âm IPA là /kənˈfɛkʃən(ə)ri/
confectionery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confectionery
Nghe phát âm giọng Mỹ của confectionery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ ngọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confectionery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confectionery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confectionery